Hanna HI83300-02 là máy quang đo pH và đa chỉ tiêu có thể đo đến 37 thông số chất lượng nước quan trọng với 60 phương pháp đo khác nhau. Là thiết bị kiểm tra nước sạch lý tưởng.
Ưu điểm của máy quang đo pH và đa chỉ tiêu Hanna HI83300-02
Hanna HI83300-02 là máy phân tích đa chỉ tiêu nước có nhiều ưu điểm đáng chú ý:
- Đầu vào điện cực pH kỹ thuật số: Tính năng này mở rộng khả năng sử dụng của máy, cho phép nó thực hiện các phép đo độ pH một cách chính xác.
- Màn hình đồ họa LCD thông minh: Màn hình độ phân giải cao, đèn nền hỗ trợ giúp người sử dụng dễ dàng đọc thông tin và theo dõi các thao tác đo.
- Các tính năng hỗ trợ: Đồng hồ hẹn giờ, chức năng HELP hướng dẫn cụ thể, thông báo lỗi giúp người dùng sử dụng máy một cách thuận lợi.
- Hệ thống quang học tiên tiến: Nguồn đèn LED hiệu suất cao, bộ lọc nhiễu băng hẹp giúp đảm bảo chất lượng ánh sáng và độ chính xác của bước sóng. Kích thước cuvet lớn và thấu kính hội tụ giúp tối ưu hóa lượng ánh sáng, cung cấp kết quả đo chính xác.
- Thiết kế khoang chứa cuvet tối ưu: Thiết kế này giảm thiểu ánh sáng đi lạc, giảm nhiễu và đảm bảo phép đo được thực hiện trong điều kiện chính xác.
- Tính năng bù nhiệt tự động: Đảm bảo độ chính xác của kết quả phép đo trong điều kiện nhiệt độ khác nhau.
- CAL Check và chuẩn NIST: Tính năng này giúp máy được hiệu chuẩn và xác nhận theo chuẩn NIST, đảm bảo độ chính xác và tin cậy của kết quả đo.
- Hiển thị tình trạng pin còn lại: Giúp người dùng theo dõi và cập nhật liên tục hiệu suất pin.
- Bộ nhớ lớn: Máy có khả năng lưu trữ đến 1000 giá trị, giúp dễ dàng xem lại và theo dõi các đo đạc trước đó.
- Chuyển đổi kết quả với một nút nhấn và cổng USB tích hợp: Tính năng này giúp tránh sự nhầm lẫn khi chuyển đổi tự động và dễ dàng kết nối với máy tính để truyền dữ liệu.
Các chỉ tiêu đo quang của máy đo đa chỉ tiêu Hanna HI83300-02
Thông số |
Thang đo |
Độ phân giải |
Độ chính xác |
Mã thuốc thử |
Độ hấp thụ |
0.000 to 4.000 Abs |
0.001 Abs |
+/-0.003Abs @ 1.000 Abs |
- |
Kiềm (nước biển) |
0 to 300 mg/L CaCO3 |
1 mg/L |
±5 mg/L ±5% kết quả |
HI755-26 |
Kiềm (nước ngọt) |
0 to 500 mg/L CaCO3 |
1 mg/L |
±5 mg/L ±5% kết quả |
HI775-26 |
Nhôm |
0.00 to 1.00 mg/L Al3+ |
0.01 mg/L |
±0.04 mg/L ±4% kết quả |
HI93712-01 |
Amoni MR |
0.00 to 10.00 mg/L NH3-N |
0.01 mg/L |
±0.05 mg/L ±5% kết quả |
HI93715-01 |
Amoni LR |
0.00 to 3.00 mg/L NH3-N |
0.01 mg/L |
±0.04 mg/L ±4% kết quả |
HI93700-01 |
Amoni HR |
0.0 to 100.0 mg/L NH3-N |
0.1 mg/L
|
±0.5 mg/L ±5% kết quả |
HI93733-01 |
Anion hoạt động bề mặt |
0.00 to 3.50 mg/L SDBS |
0.01 mg/L |
±0.04 mg/L ±3% kết quả |
HI95769-01 |
Brom |
0.00 to 8.00 mg/L Br2 |
0.01 mg/L |
±0.08 mg/L ±3% kết quả |
HI93716-01 |
Canxi (nước ngọt) |
0 to 400 mg/L Ca2+ |
1 mg/L |
±10 mg/L ±5% kết quả |
HI937521-01 |
Canxi (nước biển) |
200 to 600 mg/L Ca2+ |
1 mg/L |
±6% kết quả |
HI758-26 |
Cloride |
0.0 to 20.0 mg/L Cl- |
0.1 mg/L |
±0.5 mg/L ±6% kết quả |
HI93753-01 |
Chlorine Dioxide |
0.00 to 2.00 mg/L ClO2 |
0.01 mg/L |
±0.10 mg/L ±5% kết quả |
HI93738-01 |
Clo,* dư |
0.00 to 5.00 mg/L Cl2 |
0.01 mg/L |
±0.03 mg/L ±3% kết quả |
HI93701-01
|
Clo,* tổng |
0.00 to 5.00 mg/L Cl2 |
0.01 mg/L |
±0.03 mg/L ±3% kết quả |
HI93711-01
|
Clorine LR |
0.000 to 0.500 mg/L Cl2 |
0.001 mg/L |
±0.020 mg/L ±3% kết quả |
HI95762-01 |
Clorine HR |
0 to 500 mg/L Cl2 |
1 mg/L |
±3 mg/L ±3% kết quả |
HI95771-01 |
Crom VI HR |
0 to 1000 μg/L Cr6+ |
1 μg/L |
±5 μg/L ±4% kết quả |
HI93723-01 |
Crom VI LR |
0 to 300 μg/L Cr6+ |
1 μg/L |
±1 μg/L ±4% kết quả |
HI93749-01 |
Màu của nước |
0 to 500 PCU |
1 PCU |
±10 PCU ±5% kết quả |
-- |
Đồng HR |
0.00 to 5.00 mg/L Cu2+ |
0.01 mg/L |
±0.02 mg/L ±4% kết quả |
HI93702-01 |
Đồng LR |
0.000 to 1.500 mg/L Cu2+ |
0.001 mg/L |
±0.01 mg/L ±5% kết quả |
HI95747-01 |
Axit Cyanuric |
0 to 80 mg/L CYA |
1 mg/L |
±1 mg/L ±15% kết quả |
HI93722-01 |
Flo LR |
0.00 to 2.00 mg/L F- |
0.01 mg/L |
±0.03 mg/L ±3% kết quả |
HI93729-01 |
Flo HR |
0.0 to 20.0 mg/L F- |
0.1 mg/L |
±0.5 mg/L ±3% kết quả |
HI93739-01 |
Độ cứng tổng LR |
0 to 250 mg/L CaCO3 |
1 mg/L |
±5 mg/L ±4% kết quả |
HI93735-00 |
Độ cứng tổng MR |
200 to 500 mg/L CaCO3 |
1 mg/L |
±7 mg/L ±3% kết quả |
HI93735-01 |
Độ cứng tổng HR |
400 to 750 mg/L CaCO3 |
1 mg/L |
±10 mg/L ±2% kết quả |
HI93735-02 |
Độ cứng canxi |
0.00 to 2.70 mg/L CaCO3 |
0.01 mg/L |
±0.11 mg/L ±5% kết quả |
HI93720-01 |
Độ cứng magie |
0.00 to 2.00 mg/L CaCO3 |
0.01 mg/L |
±0.11 mg/L ±5% kết quả |
HI93719-01 |
Hydrazine |
0 to 400 μg/L N2H4 |
1 μg/L |
±4% F.S |
HI93704-01 |
Iot |
0.0 to 12.5 mg/L I2 |
0.1 mg/L |
±0.1 mg/L ±5% kết quả |
HI93718-01 |
Sắt HR |
0.00 to 5.00 mg/L Fe |
0.01 mg/L |
±0.04 mg/L ±2% kết quả |
HI93721-01 |
Sắt LR |
0.000 to 1.600 mg/L Fe |
0.001 mg/L |
±0.01 mg/L ±8% kết quả |
HI93746-01 |
Magie |
0 to 150 mg/L Mg2+ |
1 mg/L |
±5 mg/L ±3% kết quả |
HI937520-01 |
Mangan HR |
0.0 to 20.0 mg/L Mn |
0.1 mg/L |
±0.2 mg/L ±3% kết quả |
HI93709-01 |
Mangan LR |
0 to 300 μg/L Mn |
1 μg/L |
±10 μg/L ±3% kết quả |
HI93748-01 |
Molybdenum |
0.0 to 40.0 mg/L Mo6+ |
0.1 mg/L |
±0.3 mg/L ±5% kết quả |
HI93730-01 |
Niken HR |
0.00 to 7.00 g/L Ni |
0.01 g/L |
±0.07 g/L ±4% kết quả |
HI93726-01 |
Niken LR |
0.000 to 1.000 mg/L Ni |
0.001 mg/L |
±0.010 mg/L ±7% kết quả |
HI93740-01 |
Nitrat |
0.0 to 30.0 mg/L NO3--N |
0.1 mg/L |
±0.5 mg/L ±10% kết quả |
HI93728-01 |
Nitrit nước ngọt HR |
0 to 150 mg/L NO2 |
1 mg/L |
±4 mg/L ±4% kết quả |
HI93708-01 |
Nitrit nước ngọt LR |
0 to 600 μg/L NO2--N |
1 μg/L |
±20 μg/L ±4% kết quả |
HI93707-01 |
Nitrit nước biển ULR |
0 to 200 μg/L NO2--N |
1 μg/L |
±10 μg/L ±4% kết quả |
HI764-25 |
Oxy hòa tan (DO) |
0.0 to 10.0 mg/L (ppm) O2 |
0.1 mg/L |
±0.4 mg/L ±3% kết quả |
HI93732-01 |
Chất khử oxy |
0 to 1000 μg/L (as DEHA) 0.00 to 1.50 mg/L (Carbohydrazide) 0.00 to 2.50 mg/L (Hydroquinone) 0.00 to 4.50 mg/L (ISO-ascorbic acid) |
1 μg/L (DEHA); 0.01 mg/L |
±5 mg/L ±5% kết quả |
- |
Ozone |
0.00 to 2.00 mg/L O3 |
0.01 mg/L |
±0.02 mg/L ±3% kết quả |
HI93757-01 |
pH |
6.5 to 8.5 pH |
0.1 pH |
±0.1 pH |
HI93710-01 |
Photphat HR (nước ngọt) |
0.0 to 30.0 mg/L PO43- |
0.1 mg/L |
±1 mg/L ±4% kết quả |
HI93717-01 |
Photphat LR (nước ngọt) |
0.00 to 2.50 mg/L PO43- |
0.01 mg/L |
±0.04 mg/L ±4% kết quả |
HI93713-01 |
Photpho ULR (nước biển) |
0 to 200 μg/L P |
1 μg/L |
±5 μg/L ±5% kết quả |
HI736-25 |
Kali |
0.0 to 20.0 mg/L K |
0.1 mg/L |
±3.0 mg/L ±7% kết quả |
HI93750-01 |
Silica LR |
0.00 to 2.00 mg/L SiO2 |
0.01 mg/L |
±0.03 mg/L ±3% kết quả |
HI93705-01 |
Silica HR |
0 to 200 mg/L SiO2 |
1 mg/L |
±1 mg/L ±5% kết quả |
HI96770-01 |
Bạc |
0.000 to 1.000 mg/L Ag |
0.001 mg/L |
±0.020 mg/L ±5% kết quả |
HI93737-01 |
Sunfat |
0 to 150 mg/L SO42- |
1 mg/L |
±5 mg/L ±3% kết quả |
HI93751-01 |
Kẽm |
0.00 to 3.00 mg/L Zn |
0.01 mg/L |
±0.03 mg/L ±3% kết quả |
HI93731-01 |
* Đối với clo, thuốc thử có ở dạng lỏng và dạng bột.
Thông số kỹ thuật của máy phân tích đa chỉ tiêu nước Hanna HI83300-0
Điện cực pH
Thang đo | -2.00 to 16.00 pH |
Độ phân giải | 0.1 pH |
Độ chính xác | ±0.01 pH |
Hiệu chuẩn | Tự động tại 1 hoặc 2 điểm với bộ đệm chuẩn có sẵn (4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01) |
Bù nhiệt | Tự động (-5.0 to 100.0 oC; 23.0 to 212.0 oF); tùy theo điện cực pH được sử dụng |
CAL Check | Điện cực sạch và kiểm tra đệm/đầu dò hiển thị khi hiệu chuẩn |
Phương pháp | phenol đỏ |
Thang đo mV | ±1000 mV |
Độ phân giải mV | 0.1 mV |
Độ chính xác mV | ±0.2 mV |
Thông số máy
Điện cực pH | Điện cực pH kĩ thuật số (mua riêng) |
Kiểu ghi | Ghi theo yêu cầu với tên người dùng và ID mẫu |
Bộ nhớ ghi | 1000 mẫu |
Kết Nối | USB-A host for flash drive; micro-USB-B for power and computer connectivity |
GLP | Dữ liệu hiệu chuẩn cho điện cực pH |
Màn hình | LCD có đèn nền 128 x 64 |
Pin | Pin sạc 3.7VDC |
Nguồn điện | 5 VDC USB 2.0 power adapter with USB-A to micro-USB-B cable (included) |
Môi trường | 0 to 50°C (32 to 122°F); max 95% RH không ngưng tụ |
Kích thước | 206 x 177 x 97 mm (8.1 x 7.0 x 3.8") |
Khối lượng | 1.0 kg (2.2 lbs.) |
Nguồn sáng | 5 đèn LED 420 nm, 466 nm, 525 nm, 575 nm, và 610 nm |
Đầu dò ánh sáng | Silicon photodetector |
Bandpass Filter Bandwidth | 8 nm |
Bandpass Filter Wavelength Accuracy | ±1 nm |
Cuvet | Tròn 24.6mm |
Số phương pháp | Tối đa 128 |
Cung cấp gồm | HI83300 cung cấp kèm 4 cuvet có nắp, khăn lau cuvet, cáp USB, adapter và hướng dẫn |
Nếu bạn muốn sở hữu sản phẩm trên hãy tham khảo mua thiết bị này tại thbvietnam.com - trang bán hàng trực tuyến của công ty THB Việt Nam. HOTLINE: HN: 0904810817 - HCM: 0979244335 để được hỗ trợ tốt nhất.
2 Đánh giá sản phẩm này
Gửi đánh giá của bạnThời gian dùng pin được lâu không shop
09-11-2023 16:59:43Máy không những dùng ngon mà còn nhìn rất thẩm mĩ, rất tốt so với mức giá của sản phẩm.
09-11-2023 16:59:13