0902 148147

Hà Nội

0979 244335

Hồ Chí Minh

0

Danh mục sản phẩm
Chính hãng

Máy quang đo pH và đa chỉ tiêu Hanna HI83300-02

Giá (Chưa VAT): 31.227.000₫
Giá (Có VAT): 34.349.700₫

Thương hiệu: Hanna

Mã sản phẩm: HI83300-02

Bảo hành: 12 tháng

Xuất xứ: Romania

Tình trạng: Còn hàng

Lợi ích khi mua hàng
Sản phẩm chính hãng 100%
Giá luôn tốt nhất
Tư vấn chuyên nghiệp
Giao hàng toàn quốc
Dưới 5km & đơn hàng trên 1 triệu
Bảo hành & sửa chữa tận tâm
Hotline Hà Nội

Mr Duy - 0976606017

Mr Việt - 0865466689

Ms Chinh - 0981060817

Hotline Sài Gòn

Mr Nam - 0986568014

Mr Luân - 0979244335

Mr Kiên - 0979492242

Hanna HI83300-02 là máy quang đo pH và đa chỉ tiêu  có thể đo đến 37 thông số chất lượng nước quan trọng với 60 phương pháp đo khác nhau. Là thiết bị kiểm tra nước sạch lý tưởng.

Ưu điểm của máy quang đo pH và đa chỉ tiêu Hanna HI83300-02

Hanna HI83300-02 là máy phân tích đa chỉ tiêu nước có nhiều ưu điểm đáng chú ý:

  • Đầu vào điện cực pH kỹ thuật số: Tính năng này mở rộng khả năng sử dụng của máy, cho phép nó thực hiện các phép đo độ pH một cách chính xác.
  • Màn hình đồ họa LCD thông minh: Màn hình độ phân giải cao, đèn nền hỗ trợ giúp người sử dụng dễ dàng đọc thông tin và theo dõi các thao tác đo.
  • Các tính năng hỗ trợ: Đồng hồ hẹn giờ, chức năng HELP hướng dẫn cụ thể, thông báo lỗi giúp người dùng sử dụng máy một cách thuận lợi.
  • Hệ thống quang học tiên tiến: Nguồn đèn LED hiệu suất cao, bộ lọc nhiễu băng hẹp giúp đảm bảo chất lượng ánh sáng và độ chính xác của bước sóng. Kích thước cuvet lớn và thấu kính hội tụ giúp tối ưu hóa lượng ánh sáng, cung cấp kết quả đo chính xác.
  • Thiết kế khoang chứa cuvet tối ưu: Thiết kế này giảm thiểu ánh sáng đi lạc, giảm nhiễu và đảm bảo phép đo được thực hiện trong điều kiện chính xác.
  • Tính năng bù nhiệt tự động: Đảm bảo độ chính xác của kết quả phép đo trong điều kiện nhiệt độ khác nhau.
  • CAL Check và chuẩn NIST: Tính năng này giúp máy được hiệu chuẩn và xác nhận theo chuẩn NIST, đảm bảo độ chính xác và tin cậy của kết quả đo.
  • Hiển thị tình trạng pin còn lại: Giúp người dùng theo dõi và cập nhật liên tục hiệu suất pin.
  • Bộ nhớ lớn: Máy có khả năng lưu trữ đến 1000 giá trị, giúp dễ dàng xem lại và theo dõi các đo đạc trước đó.
  • Chuyển đổi kết quả với một nút nhấn và cổng USB tích hợp: Tính năng này giúp tránh sự nhầm lẫn khi chuyển đổi tự động và dễ dàng kết nối với máy tính để truyền dữ liệu.
Máy phân tích đa chỉ tiêu nước Hanna HI83300-02
Máy phân tích đa chỉ tiêu nước Hanna HI83300-02

Các chỉ tiêu đo quang của máy đo đa chỉ tiêu Hanna HI83300-02

Thông số

Thang đo

Độ phân giải

Độ chính xác

Mã thuốc thử

Độ hấp thụ

0.000 to 4.000 Abs

0.001 Abs

+/-0.003Abs @ 1.000 Abs

      -

Kiềm (nước biển)

0 to 300 mg/L CaCO3

1 mg/L

±5 mg/L

 ±5% kết quả 

HI755-26 

Kiềm (nước ngọt)

0 to 500 mg/L CaCO3

1 mg/L

±5 mg/L

 ±5% kết quả 

HI775-26 

Nhôm

0.00 to 1.00 mg/L  Al3+

0.01 mg/L

±0.04 mg/L

 ±4% kết quả 

 HI93712-01 

Amoni MR

0.00 to 10.00 mg/L NH3-N

0.01 mg/L

±0.05 mg/L

±5% kết quả 

HI93715-01 

Amoni LR

0.00 to 3.00 mg/L NH3-N

0.01 mg/L

±0.04 mg/L

±4% kết quả 

HI93700-01 

Amoni HR

0.0 to 100.0 mg/L NH3-N

0.1 mg/L

 

±0.5 mg/L

±5% kết quả 

HI93733-01 

Anion hoạt động bề mặt

0.00 to 3.50 mg/L SDBS

0.01 mg/L

±0.04 mg/L

±3% kết quả 

HI95769-01

Brom

0.00 to 8.00 mg/L Br2

0.01 mg/L

±0.08 mg/L

 ±3% kết quả 

HI93716-01 

Canxi (nước ngọt)

0 to 400 mg/L Ca2+

1 mg/L

±10 mg/L

±5% kết quả 

HI937521-01 

Canxi (nước biển)

200 to 600 mg/L Ca2+

1 mg/L

±6% kết quả 

HI758-26 

Cloride

0.0 to 20.0 mg/L Cl-

0.1 mg/L

±0.5 mg/L

±6% kết quả 

HI93753-01 

Chlorine Dioxide

0.00 to 2.00 mg/L ClO2

0.01 mg/L

±0.10 mg/L

±5% kết quả 

HI93738-01 

Clo,* dư

0.00 to 5.00 mg/L Cl2

0.01 mg/L

±0.03 mg/L

±3% kết quả 

HI93701-01 

 

Clo,*  tổng

0.00 to 5.00 mg/L Cl2

0.01 mg/L

±0.03 mg/L

±3% kết quả 

HI93711-01 

 

Clorine LR

0.000 to 0.500 mg/L Cl2

0.001 mg/L

±0.020 mg/L

±3% kết quả 

HI95762-01 

Clorine HR

0 to 500 mg/L Cl2

1 mg/L

±3 mg/L

±3% kết quả 

HI95771-01 

Crom VI HR

0 to 1000 μg/L Cr6+

1  μg/L

±5  μg/L

±4% kết quả 

HI93723-01 

Crom VI LR

0 to 300 μg/L Cr6+

1 μg/L

±1 μg/L

±4% kết quả 

HI93749-01 

Màu của nước

0 to 500 PCU

1 PCU

±10 PCU

±5% kết quả 

--

Đồng HR

0.00 to 5.00 mg/L Cu2+

0.01 mg/L

±0.02 mg/L

 ±4% kết quả 

HI93702-01 

Đồng LR

0.000 to 1.500 mg/L Cu2+

0.001 mg/L

±0.01 mg/L

 ±5% kết quả 

HI95747-01 

Axit Cyanuric

0 to 80 mg/L CYA

1 mg/L

±1 mg/L

 ±15% kết quả 

HI93722-01 

Flo LR

0.00 to 2.00 mg/L F-

0.01 mg/L

±0.03 mg/L

±3% kết quả 

HI93729-01 

Flo HR

0.0 to 20.0 mg/L F-

0.1 mg/L

±0.5 mg/L

±3% kết quả 

HI93739-01 

Độ cứng tổng LR

0 to 250 mg/L CaCO3

1 mg/L

±5 mg/L

±4% kết quả 

HI93735-00 

Độ cứng tổng MR

200 to 500 mg/L CaCO3

1 mg/L

±7 mg/L

±3% kết quả 

HI93735-01 

Độ cứng tổng HR

400 to 750 mg/L CaCO3

1 mg/L

±10 mg/L

±2% kết quả 

HI93735-02 

Độ cứng canxi

0.00 to 2.70 mg/L CaCO3

0.01 mg/L

±0.11 mg/L

 ±5% kết quả 

HI93720-01 

Độ cứng magie

0.00 to 2.00 mg/L CaCO3

0.01 mg/L

±0.11 mg/L

±5% kết quả 

HI93719-01 

Hydrazine

0 to 400 μg/L N2H4

1 μg/L

±4% F.S

HI93704-01 

Iot

0.0 to 12.5 mg/L I2

0.1 mg/L

±0.1 mg/L

±5% kết quả 

HI93718-01 

Sắt HR

0.00 to 5.00 mg/L Fe

0.01 mg/L

±0.04 mg/L

±2% kết quả 

HI93721-01 

Sắt LR

0.000 to 1.600 mg/L Fe

0.001 mg/L

±0.01 mg/L ±8% kết quả 

HI93746-01 

Magie

0 to 150 mg/L Mg2+

1 mg/L

±5 mg/L

 ±3% kết quả 

HI937520-01 

Mangan HR

0.0 to 20.0 mg/L Mn

0.1 mg/L

±0.2 mg/L

±3% kết quả 

HI93709-01 

Mangan LR

0 to 300 μg/L Mn

1 μg/L

±10 μg/L

 ±3% kết quả 

HI93748-01 

Molybdenum

0.0 to 40.0 mg/L Mo6+

0.1 mg/L

±0.3 mg/L

 ±5% kết quả 

HI93730-01

Niken HR

0.00 to 7.00 g/L Ni

0.01 g/L

±0.07 g/L

 ±4% kết quả 

HI93726-01 

Niken LR

0.000 to 1.000 mg/L Ni

0.001 mg/L

±0.010 mg/L

±7% kết quả 

HI93740-01 

Nitrat

0.0 to 30.0 mg/L NO3--N

0.1 mg/L

±0.5 mg/L

±10% kết quả 

HI93728-01 

Nitrit nước ngọt HR

0 to 150 mg/L NO2

1 mg/L

±4 mg/L

±4% kết quả 

HI93708-01 

Nitrit nước ngọt LR

0 to 600 μg/L NO2--N

1 μg/L

±20 μg/L

 ±4% kết quả 

HI93707-01 

Nitrit nước biển ULR

0 to 200 μg/L NO2--N

1 μg/L

±10 μg/L

 ±4% kết quả 

HI764-25 

Oxy hòa tan (DO)

0.0 to 10.0 mg/L (ppm) O2

0.1 mg/L

±0.4 mg/L

±3% kết quả 

HI93732-01 

Chất khử oxy

0 to 1000 μg/L (as DEHA)

0.00 to 1.50 mg/L (Carbohydrazide)

0.00 to 2.50 mg/L (Hydroquinone)

0.00 to 4.50 mg/L (ISO-ascorbic acid)

1 μg/L (DEHA); 0.01 mg/L

±5 mg/L

±5% kết quả 

-

Ozone

0.00 to 2.00 mg/L O3

0.01 mg/L

±0.02 mg/L

±3% kết quả 

HI93757-01 

pH

6.5 to 8.5 pH

0.1 pH

±0.1 pH

HI93710-01 

Photphat HR

(nước ngọt)

0.0 to 30.0 mg/L PO43-

0.1 mg/L

±1 mg/L

±4% kết quả 

HI93717-01 

Photphat LR

(nước ngọt)

0.00 to 2.50 mg/L PO43-

0.01 mg/L

±0.04 mg/L

±4% kết quả 

HI93713-01 

Photpho ULR

(nước biển)

0 to 200 μg/L P

1 μg/L

±5 μg/L

±5% kết quả 

HI736-25 

Kali

0.0 to 20.0 mg/L K

0.1 mg/L

±3.0 mg/L

±7% kết quả 

HI93750-01 

Silica LR

0.00 to 2.00 mg/L SiO2

0.01 mg/L

±0.03 mg/L

±3% kết quả 

HI93705-01 

Silica HR

0 to 200 mg/L SiO2

1 mg/L

±1 mg/L

±5% kết quả 

HI96770-01 

Bạc

0.000 to 1.000 mg/L Ag

0.001 mg/L

±0.020 mg/L

±5% kết quả 

HI93737-01 

Sunfat

0 to 150 mg/L SO42-

1 mg/L

±5 mg/L

±3% kết quả 

HI93751-01 

Kẽm

0.00 to 3.00 mg/L Zn

0.01 mg/L

±0.03 mg/L

±3% kết quả 

HI93731-01 

* Đối với clo, thuốc thử có ở dạng lỏng và dạng bột.

Thông số kỹ thuật của máy phân tích đa chỉ tiêu nước Hanna HI83300-0

Điện cực pH

Thang đo -2.00 to 16.00 pH
Độ phân giải 0.1 pH
Độ chính xác ±0.01 pH
Hiệu chuẩn Tự động tại 1 hoặc 2 điểm với bộ đệm chuẩn có sẵn (4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01)
Bù nhiệt Tự động (-5.0 to 100.0 oC; 23.0 to 212.0 oF); tùy theo điện cực pH được sử dụng
CAL Check Điện cực sạch và kiểm tra đệm/đầu dò hiển thị khi hiệu chuẩn
Phương pháp phenol đỏ
Thang đo mV ±1000 mV
Độ phân giải mV 0.1 mV
Độ chính xác mV ±0.2 mV

Thông số máy

Điện cực pH Điện cực pH kĩ thuật số (mua riêng)
Kiểu ghi Ghi theo yêu cầu với tên người dùng và ID mẫu
Bộ nhớ ghi 1000 mẫu
Kết Nối USB-A host for flash drive; micro-USB-B for power and computer connectivity
GLP Dữ liệu hiệu chuẩn cho điện cực pH
Màn hình LCD có đèn nền 128 x 64
Pin Pin sạc 3.7VDC
Nguồn điện 5 VDC USB 2.0 power adapter with USB-A to micro-USB-B cable (included)
Môi trường 0 to 50°C (32 to 122°F); max 95% RH không ngưng tụ
Kích thước 206 x 177 x 97 mm (8.1 x 7.0 x 3.8")
Khối lượng 1.0 kg (2.2 lbs.)
Nguồn sáng 5 đèn LED 420 nm, 466 nm, 525 nm, 575 nm, và 610 nm
Đầu dò ánh sáng Silicon photodetector
Bandpass Filter Bandwidth 8 nm
Bandpass Filter Wavelength Accuracy ±1 nm
Cuvet Tròn 24.6mm
Số phương pháp Tối đa 128
Cung cấp gồm HI83300 cung cấp kèm 4 cuvet có nắp, khăn lau cuvet, cáp USB, adapter và hướng dẫn

 

 

Nếu bạn muốn sở hữu sản phẩm trên hãy tham khảo mua thiết bị này tại thbvietnam.com - trang bán hàng trực tuyến của công ty THB Việt Nam. HOTLINE: HN: 0904810817 - HCM: 0979244335 để được hỗ trợ tốt nhất. 

2 Đánh giá sản phẩm này

Chọn đánh giá của bạn
Mã xác nhận
  • H...Hà My

    Thời gian dùng pin được lâu không shop

    09-11-2023 16:59:43
    C... Công Ty THB Việt Nam QTV

    THB Việt Nam xin chào,
    Bên em đã nhận được thông tin của anh/chị rồi ạ. Anh/chị vui lòng để ý hotline: 0904810817 gọi đến để được tư vấn chi tiết hơn về sản phẩm ạ!

    09-11-2023 16:59:52
  • K...Kiên Phạm

    Máy không những dùng ngon mà còn nhìn rất thẩm mĩ, rất tốt so với mức giá của sản phẩm.

    09-11-2023 16:59:13
Liên hệ
Chat Facebook Facebook Zalo